Có 4 kết quả:

維他命 wéi tā mìng ㄨㄟˊ ㄊㄚ ㄇㄧㄥˋ維它命 wéi tā mìng ㄨㄟˊ ㄊㄚ ㄇㄧㄥˋ维他命 wéi tā mìng ㄨㄟˊ ㄊㄚ ㄇㄧㄥˋ维它命 wéi tā mìng ㄨㄟˊ ㄊㄚ ㄇㄧㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

vitamin (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 維他命|维他命[wei2 ta1 ming4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

vitamin (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 維他命|维他命[wei2 ta1 ming4]

Bình luận 0